FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ionut Neagu

26.10.1989(35) 174cm 66Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12