FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Kelava

20.2.1988(36) 195cm 90Kg
ST30
RW28
CF29
RF29
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK64
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
46
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
33
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67