FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Mari

31.8.1993(30) 191cm 87Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
64
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17