FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remie Streete

2.11.1994(29) 187cm 82Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM56
RM47
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13