FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Crocombe

12.8.1993(31) 194cm 88Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM30
RM28
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK53
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
24
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55