FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Bezus

26.9.1990(33) 185cm 78Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM51
RM64
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16