FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Barthram

13.10.1993(30) 173cm 75Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM50
RM50
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17