FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Aase

23.3.1995(29) 175cm 66Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM46
RM52
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
62
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15