FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Mancini

13.8.1992(32) 179cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM41
RM52
RB39
RWB40
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
67
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16