FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Kwang Min

21.9.1988(36) 172cm 63Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM54
RM61
RB58
RWB59
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
71
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20