FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Shynder

13.6.1987(36) 188cm 85Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17