FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Pigott

24.11.1993(30) 183cm 60Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM35
RM48
RB35
RWB36
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
63
Chuyền dài
36
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12