FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ufuk Budak

26.5.1990(34) 180cm 75Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM57
RM51
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12