FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larry Azouni

23.3.1994(30) 177cm 65Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM59
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
69
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19