FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simeon Raykov

11.11.1989(35) 175cm 68Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM41
RM59
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16