FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernestas Setkus

25.5.1985(39) 190cm 82Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
17
Chuyền dài
19
Lực sút
17
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
63