FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Jans

5.8.1992(32) 178cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM62
RM61
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17