FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Gutor

18.4.1989(35) 190cm 83Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
28
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
11
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
20
Đá phạt
9
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
57
Quyết đoán
27
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62