FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Nardi

18.5.1994(30) 188cm 77Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
50
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
25
TM phát bóng
61
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66