FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alisher Dzhalilov

29.8.1993(31) 168cm 57Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM48
RM57
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15