FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Romizi

13.2.1990(34) 175cm 65Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM57
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19