FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Canteros

15.3.1989(35) 176cm 80Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM65
RM64
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
63
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13