FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM53
CDM48
RM54
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21