FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Shvets

26.4.1993(31) 187cm 76Kg
ST51
RW49
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM59
RM51
RB52
RWB52
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20