FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Gadzhev

18.7.1987(36) 182cm 72Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
38
Đá phạt
63
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16