FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandru Matel

17.10.1989(35) 177cm 70Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM63
RM64
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19