FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Vural

11.7.1988(36) 185cm 79Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18