FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Thorpe

13.1.1993(31) 188cm 89Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM47
CM50
CDM56
RM46
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
59
Rê bóng
38
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
28
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14