FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Hyland

8.9.1990(33) 193cm 83Kg
ST26
RW27
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
52
Thể lực
23
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
49
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
24
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
31
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54