FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Nekhaychik

15.7.1988(35) 180cm 70Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM51
RM61
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17