FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Djokovic

18.4.1990(34) 188cm 81Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM59
RM59
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10