FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Masuero

6.1.1988(36) 185cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM56
RM46
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13