FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Montenegro

10.6.1993(31) 179cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM42
RM60
RB45
RWB47
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11