FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Ba

27.8.1993(30) 179cm 73Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM45
RM61
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
23
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
68
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13