FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Murru

16.12.1994(29) 180cm 64Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM60
RM55
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10