FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefanos Kapino

18.3.1994(30) 196cm 91Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
39
Phản ứng
71
Quyết đoán
24
TM phát bóng
61
TM đổ người
74
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68