FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Mrozinski

24.8.1992(31) 184cm 83Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM57
RM52
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16