FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Lopez

5.6.1992(32) 177cm 62Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM57
RM59
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17