FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Stojanovic

19.7.1993(31) 196cm 89Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
65