FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Hewitt

5.12.1993(30) 175cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM55
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14