FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinhos

20.8.1982(42) 184cm 74Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM54
RM63
RB54
RWB55
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
73
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
38
Penalty
67
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12