FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Taylor

13.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM39
RM56
RB39
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
14
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15