FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Cragno

28.6.1994(30) 184cm 78Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW29
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
41
Tốc độ
36
Nhảy
69
Khéo léo
38
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
23
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
35
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
51
TM đổ người
73
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68