FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Nierga

15.4.1992(32) 185cm 76Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM43
RM51
RB41
RWB42
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
66
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16