FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Martin

23.1.1994(30) 178cm 67Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16