FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dave Bulthuis

28.6.1990(34) 190cm 88Kg
ST45
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM46
CDM60
RM45
RB61
RWB59
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
66
Tăng tốc
41
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
76
Rê bóng
38
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
74
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
72
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
42
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
27
Phản ứng
54
Quyết đoán
83
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21