FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Ceppitelli

11.8.1989(35) 186cm 83Kg
ST47
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM44
CDM57
RM42
RB58
RWB55
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
35
Giữ bóng
48
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
28
Đá phạt
18
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
25
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15