FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM51
RM58
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11