FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djaniny

21.3.1991(33) 188cm 85Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM51
RM65
RB50
RWB53
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13