FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Leal

29.5.1987(37) 175cm 81Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
53
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
68
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14